Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 面会交流
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
交流会 こうりゅうかい
buổi giao lưu gặp gỡ
交流会議 こうりゅうかいぎ
hội nghị giao lưu, trao đổi
交流委員会 こうりゅういいんかい
Foreign Policy Commission, Foreign Relations Committee
被削面 ひ削面
mặt gia công
交流 こうりゅう
sự giao lưu; giao lưu
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.