面容
めんよう「DIỆN DUNG」
☆ Danh từ
Nét mặt, vẻ mặt, sắc diện

面容 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面容
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng
帳面面 ちょうめんづら
các tài khoản
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
容喙 ようかい
sự xen vào
容顔 ようがん
có đặc tính; nhìn