面差し
おもざし「DIỆN SOA」
☆ Danh từ
Nhìn; những đặc tính

面差し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面差し
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
被削面 ひ削面
mặt gia công
平面交差 へいめんこうさ
chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
差し さし サシ
hindrance, impediment
角膜波面収差 かくまくはめんしゅーさ
quang sai mặt sóng giác mạc
差し声 さしごえ
phần hát nói (đặc biệt là trong kịch noh)
胴差し どうざし
sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt