Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面目ない
めんぼくない
xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
マス目 マス目
chỗ trống
被削面 ひ削面
mặt gia công
目面 めづら めつら
khuôn mặt, biểu cảm, đặc điểm
面目 めんぼく めんもく めいぼく
bộ mặt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
真面目な まじめな
đàng hoàng
面目無い めんぼくない
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
「DIỆN MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích