面食らう
めんくらう「DIỆN THỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Để (thì) bối rối (bị làm bối rối, giật nảy người)

Bảng chia động từ của 面食らう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 面食らう/めんくらうう |
Quá khứ (た) | 面食らった |
Phủ định (未然) | 面食らわない |
Lịch sự (丁寧) | 面食らいます |
te (て) | 面食らって |
Khả năng (可能) | 面食らえる |
Thụ động (受身) | 面食らわれる |
Sai khiến (使役) | 面食らわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 面食らう |
Điều kiện (条件) | 面食らえば |
Mệnh lệnh (命令) | 面食らえ |
Ý chí (意向) | 面食らおう |
Cấm chỉ(禁止) | 面食らうな |
面食らう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面食らう
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
被削面 ひ削面
mặt gia công
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
面食い めんくい
sự thích người khác qua vẻ mặt đẹp; người thích người khác qua vẻ mặt đẹp
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
食らう くらう
ăn; uống
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.