Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
創造的 そうぞうてき
sáng tạo
革新的 かくしんてき
cải tiến.
創造的進化 そうぞうてきしんか
creative evolution (as proposed by Henri Bergson)
創造 そうぞう
sự sáng tạo
革新 かくしん
đổi mới; cách tân; cuộc cách mạng
創造者 そうぞうしゃ
người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá
再創造 さいそうぞう
Làm lại, tạo lại.
創造説 そうぞうせつ
sáng tạo luận, thuyết sáng tạo linh hồn