Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 靭帯損傷
靭帯 じんたい
dây chằng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dây ràng buộc
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
脳損傷 のうそんしょう
sự làm tổn thương não
腱損傷 けんそんしょう
chấn thương gân
肺損傷 はいそんしょう
tổn thương phổi
DNA損傷 ディーエヌエーそんしょう
sự phá hủy dna
創傷と損傷 そうしょうとそんしょう
vết thương và tổn thương
損傷保険 そんしょうほけん
bảo hiểm gãy vỡ.