Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鞍山市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
鞍 くら
yên ngựa
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
鞍敷 くらしき あんじょく
vải lót yên ngựa, đệm yên ngựa
トルコ鞍 トルコあん
hõm yên