Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鞏義市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
鞏固 きょうこ
sự vững chắc; sự vững vàng; sự an toàn; sức mạnh
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.