韓国併合条約
かんこくへいごうじょうやく
☆ Danh từ
Hiệp ước sáp nhập Nhật Bản–Triều Tiên (1910)

韓国併合条約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 韓国併合条約
日韓併合条約 にっかんへいごうじょうやく
Hiệp ước sáp nhập Nhật Bản-Hàn Quốc
韓国併合 かんこくへいごう
sáp nhập đế quốc Đại Hàn (vào Nhật Bản 1910 - 1945)
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
条約国 じょうやくこく
những nước ký hiệp ước.
国際条約 こくさいじょうやく
điều ước quốc tế.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.