Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韓国観光大学
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
観光立国 かんこうりっこく
quốc gia hướng về phát triển du lịch
韓国 かんこく
đại hàn
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch