Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陸軍 りくぐん
lục quân
師団 しだん
sư đoàn.
軍師 ぐんし
Nhà chiến lược; nhà chiến thuật; người chủ mưu
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
韓国 かんこく
đại hàn
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
陸軍省 りくぐんしょう
bộ quốc phòng