Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韓国電力公社
電電公社 でんでんこうしゃ
nippon đánh điện và gọi điện công ty công cộng (chết)
電力会社 でんりょくがいしゃ でんりょくかいしゃ
công ty sức mạnh (điện)
韓国 かんこく
đại hàn
原子力公社 げんしりょくこうしゃ
Công ty Năng lượng Nguyên tử
国内公社債 こくないこーしゃさい
công trái và trái phiếu công ty nội địa
国外公社債 こくがいこーしゃさい
trái phiếu công và doanh nghiệp được phát hành ở nước ngoài
公社 こうしゃ
cơ quan; tổng công ty
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.