Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韓定食
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
定食 ていしょく
bữa ăn đặc biệt; suất ăn
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
和定食 わていしょく
set ăn kiểu Nhật