音写
おんしゃ「ÂM TẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyển ngữ, phiên ngữ

Bảng chia động từ của 音写
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 音写する/おんしゃする |
Quá khứ (た) | 音写した |
Phủ định (未然) | 音写しない |
Lịch sự (丁寧) | 音写します |
te (て) | 音写して |
Khả năng (可能) | 音写できる |
Thụ động (受身) | 音写される |
Sai khiến (使役) | 音写させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 音写すられる |
Điều kiện (条件) | 音写すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 音写しろ |
Ý chí (意向) | 音写しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 音写するな |
音写 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音写
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
写 うつし
sự chụp ảnh; sao chép; sao chép lại; bản sao; tái sản xuất; vệt tin; mô tả; bức tranh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
写真複写機 しゃしんふくしゃき
máy photocopy