Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 音義書
音義 おんぎ
nghĩa và phát âm của các chữ hán
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
奥義書 おうぎしょ
cuốn bí quyết; sách bí truyền (của một môn nghệ thuật, võ nghệ, học thuật...); Áo nghĩa thư
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
福音書 ふくいんしょ
kinh phúc âm
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.