Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被覆 ひふく
Sự cách ly.
頂点 ちょうてん
đỉnh
被覆剤 ひふくざい
Thuốc vỏ (thuốc bọc que hàn)
有頂点 ゆうちょうてん
Trạng thái mê ly
頂点色 ちょうてんしょく
màu đỉnh
頂点シェーダ ちょうてんシェーダ
công cụ đổ bóng đỉnh
頂点データ ちょうてんデータ
dữ liệu đỉnh
天頂点 てんちょうてん
Cực điểm