Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 順天市
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
天候不順 てんこうふじゅん
thời tiết không thuận lợi, thời tiết không ổn định, thời tiết xấu
雨天順延 うてんじゅんえん
dời lại lịch trong trường hợp trời mưa
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt