Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 須田政三郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
第三政党 だいさんせいとう
người thứ ba, bên thứ ba
三頭政治 さんとうせいじ
chuyên chính tay ba, chức tam hùng; chế độ tam hùng