Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 預所
一時預所 いちじあずかりしょ いちじあずかりじょ いちじあずかところ
phòng giữ áo mũ, phòng vệ sinh
預かり所 あずかりじょ あずかりしょ
phòng giữ hành lý; phòng gửi đồ
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
預言 よげん
lời tiên tri, sự dự đoán
預血 よけつ
đặt máu (trong một ngân hàng máu)
預金 よきん
tiền đặt cọc
預入 あずけいれ
gửi tiền (ngân hàng..), kí gửi