Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 頓所式1型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ウシパピローマウイルス1型 ウシパピローマウイルス1がた
virus gây u nhú ở bò loại 1
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
1眼型 メガネ 1めがた メガネ 1めがた メガネ 1めがた メガネ
kính đơn
型式 かたしき けいしき
thức.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ワークステーション型式 ワークステーションけいしき
kiểu trạm làm việc
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)