Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頚神経叢 けいしんけいそう
đám rối thần kinh cổ
上頚神経節 じょうけいしんけいせつ
hạch thần kinh cổ trên
ワナ
Cái bẫy( chuột)
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.