Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 頬冠り
頬擦り ほおずり
chạm má nhau (biểu thị tình cảm); xoa mặt
頬被り ほおかぶり ほおかむり
dùng khăn bịt mặt lại; giả vờ không biết
頬 ほお ほほ
má
頬筋 きょうきん
cơ mút, cơ thổi kèn
頬杖 ほおづえ
chống cằm
頬袋 ほおぶくろ
túi má (ở khỉ đầu chó, sóc... có tác dụng lưu trữ tạm thời thức ăn)
頬紅 ほおべに
phấn má
頬骨 ほおぼね きょうこつ ほほぼね つらぼね ほおぼね、きょう こつ、つら ぼね
xương gò má