頭をかくす
あたまをかくす
Trùm đầu.

頭をかくす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭をかくす
頭をかく あたまをかく
gãi đầu
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭角を現す とうかくをあらわす
nổi trội
頭をかかえる あたまをかかえる
bị lúng túng rất nhiều, gặp rắc rối
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
頭を冷やす あたまをひやす
làm ai đó nguôi giận
頭を悩ます あたまをなやます
làm lo lắng, làm phiền não, làm đau đầu
頭角を表わす とうかくをあらわす
để phân biệt chính mình; để đứng ở ngoài