頭光
ずこう「ĐẦU QUANG」
☆ Danh từ
Một đám mây sáng hoặc một vầng hào quang bao quanh một đấng siêu nhiên hoặc một vị thánh

頭光 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭光
光頭 こうとう
hói đầu, có vết lang trắng ở mặt, nhắm mắt làm liều việc gì
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu