Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 頭家厝駅
駅頭 えきとう
gần nhà ga
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
駅家 えきか うまや えきや
posthouse, station, post station
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.