Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 頭弁
口頭弁論 こうとうべんろん
thi vấn đáp theo đuổi; những sự biện hộ miệng
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
弁 べん
có tài hùng biện
van
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu