頭皮
とうひ「ĐẦU BÌ」
☆ Danh từ
Da đầu.
頭皮
がかゆいのです。
Da đầu tôi rất ngứa.

頭皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭皮
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
前頭前皮質 ぜんとうぜんひしつ
prefrontal cortex
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical
皮 かわ
da