Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭突き ずつき ず つき
húc đầu vào những cái đầu
頭を突き当てる あたまをつきあてる
đâm đầu.
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭を突っ込む あたまをつっこむ
Mải mê vào việc gì đó
頭を振る かぶりをふる あたまをふる
lắc đầu.
頭を刈る あたまをかる
cắt tóc, hớt tóc
鼻を突き合わす はなをつきあわす
rất đông đúc, đông nghẹt
頭を捻る あたまをひねる
giải đố, suy nghĩ sâu sắc