頭記
とうき「ĐẦU KÍ」
☆ Danh từ
Lời nói đầu, mô tả ở đầu văn bản

頭記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭記
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
記 き
ghi vào sử sách
前頭筆頭 まえがしらひっとう
hai đô vật xếp hạng cao nhất