Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 頴娃駅
館娃 かんあい
tên một cung điện (được xây dựng bởi vua Trụ bên Trung Quốc)
娃鬟 あいかん
người phụ nữ đẹp
娃々菜 わわさい ワワサイ
cải thảo mini
駅 えき
ga
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
駅近 えきちか
gần nhà ga
駅チカ えきチカ
khu mua sắm dưới lòng đất gần nhà ga
駅メロ えきメロ
nhạc phát từ loa nhà ga để thông báo tàu khởi hành