Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 頸城区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
頸 くび
Cổ
頸肉 けいにく
thịt cổ (lợn, bò...)
頸肋 くびあばら
xương sườn cổ
頸袋 けいたい
diềm cổ (có cằm chảy xuống)
歯頸 しけい
cổ răng
頸上 くびかみ
vòng cổ, vòng cổ thẳng đứng (trên một số trang phục truyền thống của Nhật Bản)