Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頸部形成術
けいぶけいせいじゅつ
(thủ thuật) tạo hình cổ
子宮頸部異形成 しきゅうけいぶいけいせい
loạn sản cổ tử cung
形成術 けいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình
頸部郭清術 けーぶかくせーじゅつ
vét hạch cổ
頸部 けいぶ
vùng cổ; cổ
胃形成術 いけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình dạ dày
形成手術 けいせいしゅじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình
鼻形成術 びけいせいじゅつ
chỉnh hình mũi
オトガイ形成術 オトガイけいせいじゅつ
tạo đỉnh cằm
Đăng nhập để xem giải thích