Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郭清 かくきよし
làm sạch, sự tinh chế, sự tẩy uế
頸部形成術 けいぶけいせいじゅつ
(thủ thuật) tạo hình cổ
頸部 けいぶ
vùng cổ; cổ
頸部痛 けーぶつー
đau ở cổ
頸部浮腫 けい ぶふ しゅ
Độ mờ da gáy
頸部損傷 けいぶそんしょう
chấn thương cổ
頭頸部癌 とうけいぶがん
ung thư vùng đầu và cổ
子宮頸部 しきゅうけいぶ
cổ tử cung