絡む
からむ「LẠC」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Cản trở
酔
って
上司
に
絡
む
Say xỉn rồi cãi cọ với cấp trên
(
人
)に
絡
む
Cãi cọ
Gặp rắc rối; dính dáng
出会
い
系サイト
に
絡
む
児童買春事件
Vụ mãi dâm trẻ em có dính dáng đến một trang WEB hẹn hò trực tuyến
...に
絡
む
Gặp rắc rối
Liên quan
金銭問題
が
絡
む
Vấn đề tiền tệ có liên quan
...と
絡
む
Liên quan đến .

Bảng chia động từ của 絡む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絡む/からむむ |
Quá khứ (た) | 絡んだ |
Phủ định (未然) | 絡まない |
Lịch sự (丁寧) | 絡みます |
te (て) | 絡んで |
Khả năng (可能) | 絡める |
Thụ động (受身) | 絡まれる |
Sai khiến (使役) | 絡ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絡む |
Điều kiện (条件) | 絡めば |
Mệnh lệnh (命令) | 絡め |
Ý chí (意向) | 絡もう |
Cấm chỉ(禁止) | 絡むな |
絡む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絡む
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
絡車 らくしゃ
bánh xe quay
頭絡 とうらく
dây thòng lọng, dây cương
絡繹 らくえき
dòng giao thông liên tục, giao thông nườm nượp
聯絡 れんらく
sự liên lạc
籠絡 ろうらく ろう らく
Sự dụ dỗ; mánh khoé dụ dỗ
絡げ からげ
bó
絡み からみ
Sự kết nối; sự vướng mắc; sự liên can; mối quan hệ; liên quan; có liên quan