Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
価額 かがく
Giá trị; số tiền; tổng số tiền; giá
額面 がくめん
giá danh nghĩa; giá trị bên ngoài; giá qui định
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
価格 かかく
giá
評価額 ひょうかがく ひょうかかく
định giá
時価評価額 じかひょうかがく
giá trị thị trường
額面超過額 がくめんちょうかがく
tiền thưởng