顔が立つ
かおがたつ「NHAN LẬP」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Tự hào

Bảng chia động từ của 顔が立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔が立つ/かおがたつつ |
Quá khứ (た) | 顔が立った |
Phủ định (未然) | 顔が立たない |
Lịch sự (丁寧) | 顔が立ちます |
te (て) | 顔が立って |
Khả năng (可能) | 顔が立てる |
Thụ động (受身) | 顔が立たれる |
Sai khiến (使役) | 顔が立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔が立つ |
Điều kiện (条件) | 顔が立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔が立て |
Ý chí (意向) | 顔が立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔が立つな |
顔が立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔が立つ
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔立て かおだて
khuôn mặt, nét mặt
顔立ち かおだち
nét mặt
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
フラグが立つ フラグがたつ
được gắn cờ
背が立つ せがたつ
to have one's feet reach the bottom (e.g. when standing in water)
キャラが立つ キャラがたつ
to have a well-defined character (of video game, anime, etc. character), to stand out as a character