Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
之 これ
Đây; này.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
儀 ぎ
cai trị; nghi lễ; quan hệ; trường hợp; quan trọng
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
顔 かんばせ かお がん
diện mạo