Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古顔 ふるがお
người cũ, thành viên cũ
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
顔 かんばせ かお がん
diện mạo
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
sự trường tồn mãi mãi