Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 顔師古
古顔 ふるがお
người cũ, thành viên cũ
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
顔 かんばせ かお がん
diện mạo
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past