Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
之 これ
Đây; này.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
延延 えんえん
uốn khúc
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn