顔形
かおかたち「NHAN HÌNH」
☆ Danh từ
Dung nhan; diện mạo; kiểu mặt.

顔形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔形
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
顎顔面奇形 あごがんめんきけい
bất thường về răng hàm mặt
頭蓋顔面奇形 ずがいがんめんきけー
dị thường sọ não
歯牙顔面変形 しががんめんへんけい
biến dạng bề mặt răng
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).