Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 顔恵民
恵比寿顔 えびすがお
mỉm cười mặt
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
顔 かんばせ かお がん
diện mạo
天恵 てんけい
lộc của trời; quà tặng của tự nhiên.