Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔から火が出る かおからひがでる
đỏ bừng mặt; xấu hổ đến đỏ bừng mặt; xấu hổ; ngượng; ngượng đỏ bừng mặt
声が枯れる こえがかれる
khàn tiếng
顔が出す かおをだす
tham gia, góp mặt
枯れる かれる
héo queo
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
顔に出る かおにでる
Đỏ mặt
枯れ枯れ かれがれ
khô héo
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt