Kết quả tra cứu 顧みる
Các từ liên quan tới 顧みる
顧みる
かえりみる
「CỐ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Hồi tưởng lại; nhớ lại; nhìn lại; hình dung lại
私
にとって
中年
とはむしろ
過去
を
顧
みる
時期
です
Đối với tôi, tuổi trung niên là tuổi mà người ta thường nhớ lại, hồi tưởng lại quá khứ
我
が
子
のことを
顧
みる
時間的余裕
さえない
Chúng tôi không có thời gian để nhìn lại tuổi thơ ấu
青春時代
を
顧
みる
Hình dung lại tuổi thanh xuân

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 顧みる
Bảng chia động từ của 顧みる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顧みる/かえりみるる |
Quá khứ (た) | 顧みた |
Phủ định (未然) | 顧みない |
Lịch sự (丁寧) | 顧みます |
te (て) | 顧みて |
Khả năng (可能) | 顧みられる |
Thụ động (受身) | 顧みられる |
Sai khiến (使役) | 顧みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顧みられる |
Điều kiện (条件) | 顧みれば |
Mệnh lệnh (命令) | 顧みいろ |
Ý chí (意向) | 顧みよう |
Cấm chỉ(禁止) | 顧みるな |