顧みる
かえりみる「CỐ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Hồi tưởng lại; nhớ lại; nhìn lại; hình dung lại
私
にとって
中年
とはむしろ
過去
を
顧
みる
時期
です
Đối với tôi, tuổi trung niên là tuổi mà người ta thường nhớ lại, hồi tưởng lại quá khứ
我
が
子
のことを
顧
みる
時間的余裕
さえない
Chúng tôi không có thời gian để nhìn lại tuổi thơ ấu
青春時代
を
顧
みる
Hình dung lại tuổi thanh xuân

Từ đồng nghĩa của 顧みる
verb
Bảng chia động từ của 顧みる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顧みる/かえりみるる |
Quá khứ (た) | 顧みた |
Phủ định (未然) | 顧みない |
Lịch sự (丁寧) | 顧みます |
te (て) | 顧みて |
Khả năng (可能) | 顧みられる |
Thụ động (受身) | 顧みられる |
Sai khiến (使役) | 顧みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顧みられる |
Điều kiện (条件) | 顧みれば |
Mệnh lệnh (命令) | 顧みいろ |
Ý chí (意向) | 顧みよう |
Cấm chỉ(禁止) | 顧みるな |
顧みる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顧みる
昔を顧みる むかしをかえりみる
nhìn lùi lại ở trên đã qua
顧み かえりみ
sự hồi tưởng lại, sự hình dung lại, sự nhìn lại
顧慮する こりょ
cân nhắc; tính toán; ngẫm nghĩ
回顧する かいこ
hồi tưởng; nhớ lại
一顧 いっこ
(sự cầm không) chú ý
愛顧 あいこ
Sự bảo trợ; đặc ân; sự yêu thương; bao bọc; chở che
眷顧 けんこ
Sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự ưu ái
顧慮 こりょ
sự cân nhắc; sự tính toán; sự ngẫm nghĩ.