Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋煮会 いもにかい
bữa tiệc ngoài trời
芋煮 いもに
Khoai hầm
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
ロック鳥 ロックちょう ロックとり
chim khổng lồ (trong chuyện thần thoại A, rập)
ロック ロック
hòn đá; viên đá
とろろ芋 とろろいも
củ từ; khoai mỡ; khoai lang.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
芋 いも
khoai