Các từ liên quan tới 風に吹かれて (オフコースの曲)
風に吹かれて かぜにふかれて
bài hát Blowin' in the wind
オフコース オフ・コース
of course
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
風を吹かす かぜをふかす
cư xử, hành động như một kiểu gì đó (ví dụ cư xử như một ông chủ trước mặt cấp dưới của mình)
風の吹き回し かぜのふきまわし
(kỳ lạ) quay (của) những sự kiện
親風を吹かす おやかぜをふかす
lấy quyền lực của cha mẹ để áp đặt lên con cái
風が吹く かぜがふく
gió thổi