Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風立つ かぜだつ かぜたつ
thổi ( gió)
風の中に立つ かぜのなかにたつ
hóng gió.
ライオン
sư tử; con sư tử.
ライオンタマリン ライオン・タマリン
lion tamarin
インドライオン インド・ライオン
sư tử Châu Á; sư tử Ấn Độ.
立場に立つ たちばにたつ
đứng trên lập trường
波風が立つ なみかぜがたつ
bất hòa
トイレに立つ トイレにたつ
đi vệ sinh