Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風の伝説ザナドゥ
伝説 でんせつ
truyện ký
風説 ふうせつ
đồn đại; ngồi lê mách lẻo; tin đồn
風説の流布 ふうせつのるふ
spread of rumours (esp. to influence stock prices), spread of rumors
伝説上 でんせつじょう
(thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết
古伝説 こでんせつ
truyền thống cũ (già)
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.