Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聞こえ きこえ
danh tiếng; thanh danh
歌風 かふう うたふう
phong cách thơ ca, phong cách làm thơ riêng
風聞 ふうぶん
tiếng đồn; tin đồn; lời đồn.
丸聞こえ まるぎこえ
nghe lỏm, nghe lén
聞こえよがし きこえよがし
cố ý để ai đó nghe những lời lăng mạ hoặc mỉa mai về họ
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
聞こえる きこえる
có thể nghe
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.