Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風物詩 ふうぶつし
nét riêng đặc trưng gợi nhắc đến một mùa nào đó
民の声を聴く みんのこえをきく
để nghe tiếng nói (của) những người
風を吹かす かぜをふかす
cư xử, hành động như một kiểu gì đó (ví dụ cư xử như một ông chủ trước mặt cấp dưới của mình)
詩を作る しをつくる
làm thơ
波風を立てる なみかぜをたてる
gây bất đồng, gây bất hoà
大の虫を生かして小の虫を殺せ だいのむしをいかしてしょうのむしをころせ
sacrifice something small in order to save something great, lose a leg to save one's life, let a large bug live and kill a small one
手を焼かせる てをやかせる
Gây rối, làm phiền
詩歌を綴る しかをつづる
để biên soạn nghệ thuật thơ