Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風の詩を聴かせて
風物詩 ふうぶつし
nét riêng đặc trưng gợi nhắc đến một mùa nào đó
民の声を聴く みんのこえをきく
để nghe tiếng nói (của) những người
詩を作る しをつくる
làm thơ
風を吹かす かぜをふかす
cư xử, hành động như một kiểu gì đó (ví dụ cư xử như một ông chủ trước mặt cấp dưới của mình)
詩 し
thi
波風を立てる なみかぜをたてる
gây bất đồng, gây bất hoà
詩作をする しさくをする
làm thơ.
詩歌を綴る しかをつづる
để biên soạn nghệ thuật thơ